貴族
きぞく [QUÝ TỘC]
◆ đài các
◆ quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử
財界貴族
quý tộc trong giới tài chính
誇り高い貴族
tên quý tộc kiêu ngạo
王侯貴族
quý tộc vương hầu
わがままな貴族
tên quý tộc ích kỷ
生まれながらの貴族
dòng dõi quý tộc bẩm sinh
世襲貴族
danh hiệu quý tộc do thừa kế
爵位を持つ貴族
quý tộc có chức tước
◆ quý tộc; vương giả; vương tôn công tử
貴族の家に嫁ぐ
được cưới về (làm dâu) một gia đình quý tộc
貴族の位を授ける
được nhận danh hiệu quý tộc
王侯貴族のような暮らしを満喫する
hưởng thụ một cuộc sống như vương hầu quý tộc
王侯貴族のような生活をする
sống một cuộc sống như vương hầu quý tộc .
Từ trái nghĩa của 貴族
Từ đồng nghĩa của 貴族
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao