貴方 (n)
あなた [QUÝ PHƯƠNG]
◆ anh; chị
貴方は日本語を学んているですか
ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?
あなたはもっと食べるの
Anh (chị, cậu) ăn thêm à
Ghi chú
số đếm người
Từ trái nghĩa của 貴方
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao