貴ぶ (v5b, vt)
たっとぶ [QUÝ]
◆ tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục; coi trọng
財宝を 〜
coi trọng tài sản quý
家柄を 〜
tôn kính dòng dõi gia đình
Từ đồng nghĩa của 貴ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao