責任
せきにん [TRÁCH NHÂM]
◆ trách
◆ trách nhiệm
〜に関する政府の責任
trách nhiệm của chính phủ về
〜に対する責任
trách nhiệm đối với ai...
〜する学校の責任
trách nhiệm làm gì của trường học
〜する家族全体の責任
trách nhiệm làm gì của toàn thể gia đình .
Từ đồng nghĩa của 責任
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao