貫通する (vs)
かんつうする [QUÁN THÔNG]
◆ thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
弾丸が肩を貫通する
viên đạn bắn xuyên thủng vai
トンネルが貫通する
đường hầm xuyên qua
鎧を貫通する
đâm thủng áo giáo
〜に深く貫通する
xuyên sâu vào ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao