貪欲 (adj-na, n)
どんよく [THAM DỤC]
◆ hám lợi; tham lam
権力にどん欲である
tham quyền
金にどん欲である
tham tiền
◆ lòng tham
◆ máu tham
◆ tham ăn
◆ tham dục
◆ tính hám lợi; tính tham lam .
Từ trái nghĩa của 貪欲
Từ đồng nghĩa của 貪欲
adjective
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao