貨車 (n)
かしゃ [HÓA XA]
◆ xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá
貨車計量台
trọng tải của xe
貨車船
tàu chở hàng
その男はバッグを貨車にのせた
người đàn ông đó xếp túi lên xe chở hàng
◆ xe hàng .
Từ trái nghĩa của 貨車
Từ đồng nghĩa của 貨車
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao