貨幣価値 (n)
かへいかち [HÓA TỆ GIÁ TRỊ]
◆ giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
貨幣価値の回復
khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
貨幣価値変動会計
Tính toán sự biến động của giá trị đồng tiền
彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない
Vì nóvẫn còn là một đứa trẻ nên chưa thể hiểu được giá trị của đồng tiền .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao