貧血症
ひんけつしょう [BẦN HUYẾT CHỨNG]
◆ bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
◆ Sự thiếu máu
重症貧血症候群
hội chứng thiếu máu nặng .
Từ đồng nghĩa của 貧血症
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao