貧民
ひんみん [BẦN DÂN]
◆ bần dân
◆ dân nghèo
◆ người nghèo
その貧しい家族は、町の貧民街にある共同住宅に住んでいた
Gia đình nghèo đósống trong một chung cư ở nơi dân nghèo của thị trấn
貧民による政治
chính trị do người nghèo .
Từ trái nghĩa của 貧民
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao