貢ぐ (v5g, vt)
みつぐ [CỐNG]
◆ trợ giúp (tài chính); giúp đỡ (tiền bạc)
立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ
Cô ấy vẫn liên tục trợ giúp tài chính cho bạn trai để anh ấy trở thành một bác sỹ đáng trọng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao