財源
ざいげん [TÀI NGUYÊN]
◆ ngân quỹ
◆ nguồn tài chính
財源から計画は破棄された。
Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.
この山林が地域の財源だ。
Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.
◆ tài nguyên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao