負んぶ (n, vs)
おんぶ [PHỤ]
◆ cõng; địu
ベビーバックパック(赤ちゃんをおんぶできるリュックサック)、欲しいなあ(親が子どもについて話す)
giá mà mẹ có một cái địu nhỉ (địu để cõng con) (mẹ nói với con)
疲れた...おんぶしてくれる?
Con mệt quá. Mẹ cõng con với?
赤ちゃんをおんぶした
cõng con trên lưng
(人)におんぶされている赤ちゃん
Đứa bé được địu trên lưng của ai đó
Từ trái nghĩa của 負んぶ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao