負かす (v5s, vt)
まかす [PHỤ]
◆ đánh bại
我が校は隣り町の学校を野球で負かした.
Trường chúng ta đã đánh bại trường ở khu phố bên cạnh trong trận bóng chày.
〜の相手を負かす
đánh bại đối thủ trong ~. .
Từ đồng nghĩa của 負かす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao