貞節
ていせつ [TRINH TIẾT]
◆ đoan trinh
◆ sự trinh tiết
妻の貞節を疑う
nghi ngờ sự trinh tiết của vợ mình
美人でも貞節でなければ、まずくなった酒のようなもの。
người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị
◆ trinh
◆ trinh tiết
貞節な女性と結婚している
kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết .
Từ trái nghĩa của 貞節
Từ đồng nghĩa của 貞節
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao