貝類 (n)
かいるい [BỐI LOẠI]
◆ sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm
貝類学者
nhà nghiên cứu động vật thân mềm
生の貝類を出すレストラン
nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi sống
さまざまな貝類の主要産地
vùng có rất nhiều loại sò hến .
Từ đồng nghĩa của 貝類
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao