貝殻 (n)
かいがら [BỐI XÁC]
◆ vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao
彼女は海岸で貝殻を売っている
Cô ấy bán vỏ sò ở bờ biển
きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する
Tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ sò
貝殻は首飾りなどの装飾品にされた
Vỏ sò được làm thành đồ trang sức như vòng đeo cổ
Từ đồng nghĩa của 貝殻
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao