貝殻虫 (n)
かいがらむし [BỐI XÁC TRÙNG]
◆ sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng
ひも虫
Sâu dây
みの虫
Sâu trong quả
悪臭を発する虫
Sâu tỏa ra mùi hôi thối .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao