豹変 (n, vs)
ひょうへん [BÁO BIẾN]
◆ sự thay đổi đột ngột; sự thay đổi hoàn toàn
断わったら彼は態度を豹変させた.
Khi tôi nói không, thì bất ngờ anh ta thay đổi thái độ
賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す
Người thông minh hay thay đổi ý kiến, người ngu dốt thì chẳng bao giờ cả/ quân tử phải thức thời .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao