豪奢 (adj-na, n)
ごうしゃ [HÀO XA]
◆ Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ
その金持ちは、娘のためにとても豪奢な結婚式を挙げてやった
Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.
その部屋は豪奢な調度品で飾られている.
Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng .
Từ đồng nghĩa của 豪奢
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao