豪勢 (adj-na, n)
ごうせい [HÀO THẾ]
◆ sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga
(人)のために豪勢な夕食を準備する
Chuẩn bị bữa tối xa hoa cho ai đó
豪勢な贈り物
Món quà xa hoa
豪勢な宮殿
Cung điện nguy nga
豪勢な宴会を催す
tổ chức một bữa tiệc xa hoa
豪勢なビル
Tòa nhà nguy nga .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao