豚肉
ぶたにく [ĐỒN NHỤC]
◆ thịt heo
◆ thịt lợn
買おうとする豚肉の鮮度を見分ける重要な手掛かり
phần hướng dẫn quan trọng để mua được thịt lợn tươi
豚肉なら70度くらいはないとね。
Nếu là thịt lợn thì khoảng 70 độ .
Từ đồng nghĩa của 豚肉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao