豊満 (adj-na, n)
ほうまん [PHONG MÃN]
◆ nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái)
豊満さ
cứng rắn và phong mãn
◆ phong mãn; phong phú; đậm đà
豊満な色
màu sắc phong phú
◆ sự nõn nà (thân thể con gái); sự đẫy đà (thân thể con gái)
豊満な肉体を持つ人〔性的対象として〕
Người có cơ thể đẫy đà.
豊満な胸の女の子
Cô gái ấy có bộ ngực tròn trịa.
◆ sự phong phú; sự phong mãn; sự đậm đà; đầy đặn
豊満な胸の女の子
Cô gái ấy có bộ ngực tròn trịa.
ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。
Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm. .
Từ đồng nghĩa của 豊満
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao