豊か (adj-na)
ゆたか [PHONG]
◆ phong phú; dư dật; giàu có
...の語彙の豊かさ
sự phong phú của từ vựng trong lĩnh vực...
◆ sự phong phú; sự dư dật; sự giàu có
豊かさと強さを獲得する
Có được sự giàu có và sức mạnh.
英知から平和が生まれ、平和から豊かさが生まれる。
Bằng sự thông thái có hòa bình, bằng hòa bình có giàu có. .
Từ trái nghĩa của 豊か
Từ đồng nghĩa của 豊か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao