護衛 (n, vs)
ごえい [HỘ VỆ]
◆ hộ vệ; bảo vệ
(人)に護衛をつける
bảo vệ cho ai
〜に護衛されて
được bảo vệ bởi ~
完全装備の護衛
bảo vệ toàn bộ trang thiết bị
オートバイの護衛
bảo vệ xe máy .
Từ đồng nghĩa của 護衛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao