譲る (v5r, vt)
ゆずる [NHƯỢNG]
◆ bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
(権利・財産等)を譲る
bàn giao (quyền lợi, tài sản)
◆ nhường; nhượng bộ; nhường nhịn
人に譲る心が必要だ
con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung .
Từ đồng nghĩa của 譲る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao