議題 (n)
ぎだい [NGHỊ ĐỀ]
◆ đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;
会議の中心議題
chủ đề thảo luận chính của hội nghị
暗黙の議題
vấn đề không được nói ra
そのほかの議題
vấn đề khác
〜で取り上げられた議題
vấn đề thảo luận được đưa ra bằng ~ .
Từ đồng nghĩa của 議題
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao