議論 (n, vs)
ぎろん [NGHỊ LUẬN]
◆ sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
〜に関する議論
thảo luận về vấn đề gì
〜についての高まる議論
tranh luận ngày càng gia tăng về cái gì
〜についての世間の議論
tranh luận (thảo luận) trong xã hội về vấn đề gì
AB間の激しい議論
tranh luận gay gắt giữa Avà B .
Từ đồng nghĩa của 議論
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao