議決 (n, vs)
ぎけつ [NGHỊ QUYẾT]
◆ sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
予算案の議決が可能となる
nghị quyết về kế hoạch dự toán (kế hoạch ngân sách) đã khả thi
出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う
quyết định theo ý kiến biểu quyết của đa số với tỷ lệ từ 2/3 số nước thành viên có mặt trở lên .
Từ đồng nghĩa của 議決
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao