議決権 (n)
ぎけつけん [NGHỊ QUYẾT QUYỀN]
◆ quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
議決権の代理行使
thay ai thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
(人)の議決権のある株式の30%を保有する
sở hữu 30% cổ phiếu có quyền biểu quyết (quyền bỏ phiếu) của ai
議決権を行使する
thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
株主議決権
quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông .
Từ đồng nghĩa của 議決権
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao