議席 (n)
ぎせき [NGHỊ TỊCH]
◆ chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội
A党は下院で26議席獲得した。
Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.
議席を獲得する
giành được số ghế
◆ tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ
残りの議席
số ghế còn lại trong nghị viện
一選挙区に割り当てられた議席
số ghế nghị viện được phân bổ cho từng hạt bầu cử
改選されない議席(選挙で)
ghế nghị sĩ không bầu lại được (bằng bầu cử) .
Từ đồng nghĩa của 議席
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao