議会制度 (n)
ぎかいせいど [NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ]
◆ chế độ nghị viện
議会制度を改める
cải cách chế độ nghị viện
議会制度をないがしろにする
làm suy yếu chế độ nghị viện
議会制度の改革
cải cách chế độ nghị viện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao