警鐘 (n)
けいしょう [CẢNH CHUNG]
◆ chuông báo động; chuông báo cháy
語の早期教育の過熱に警鐘を鳴らす
gióng lên hồi chuông báo động trước về việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm
その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った
người đạo diễn đó làm bộ phim như tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội
出火警鐘
chuông báo cháy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao