警視 (n)
けいし [CẢNH THỊ]
◆ chánh thanh tra cảnh sát
左手に最高裁判所そして右手に警視庁を見ながら、北東に歩き続ける
nhìn về tay trái là tòa án tối cao, tay phải là cục thanh tra và cứ thế đi tiếp về hướng Đông Bắc.
警視庁は死体の身元確認を急いだ
cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn nhân bị chết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao