警戒する (vs)
けいかい [CẢNH GIỚI]
◆ cảnh báo; cảnh giới; cảnh giác
雇用者はまた経済が衝撃を受けることを警戒している
các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động
依然としてさらなるテロ行為の可能性を警戒している
vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao