警察署 (n)
けいさつしょ [CẢNH SÁT THỰ]
◆ sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長は姿勢の改善を呼び掛けた
cảnh sát trưởng đã kêu gọi nhân viên cải thiện tác phong làm việc
その街には特殊犯罪を扱う警察署が設置されたばかりだ
Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập phòng cảnh sát xử lý tội phạm đặc thù
大都市の警察署
sở cảnh sát của thành phố lớn .
Từ đồng nghĩa của 警察署
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao