警報 (n)
けいほう [CẢNH BÁO]
◆ sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
災害警報
Cảnh báo về thảm hoạ
危険警報
Cảnh báo nguy hiểm
強風警報
Báo động (cảnh báo) bão
減水警報
Báo động (cảnh báo) sự rút bớt nước
洪水警報
Báo động (cảnh báo) lũ lụt
高潮警報
Báo động (cảnh báo) nước triều lên
核兵器に対する警報
Báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt nhân
ガス漏れ警報
Báo động (cảnh báo) rò rỉ gas.
Từ đồng nghĩa của 警報
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao