識別 (n, vs)
しきべつ [THỨC BIỆT]
◆ sự phân biệt
遺伝子による本人性識別
Sự phân biệt mang tính di truyền
高水準の認証識別
Sự phân biệt về trình độ cao .
Từ đồng nghĩa của 識別
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao