謹慎 (n)
きんしん [CẨN THẬN]
◆ sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
謹慎を命じる
bắt phải ở nhà
〜を反省するよう自宅謹慎を言い渡される
bắt phải ở nhà để xem lại mình
自宅謹慎
bắt ở nhà
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao