謡う (v5u)
うたう [DAO]
◆ hát
(人)の誕生日(たんじょうび)に歌を 謡う
Hát bài hát nhân dịp sinh nhật của ai đó.
クリスマスの歌をいくつか(たくさん) 謡う
Hát một số bài hát giáng sinh
そんな甲高い声で謡うないでください
Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy
Từ đồng nghĩa của 謡う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao