謝る (v5r)
あやまる [TẠ]
◆ xin lỗi
悪いと知って謝る
biết lỗi và xin lỗi
その仕事なら謝る
nếu là việc ấy thì có thể xin lỗi .
Từ đồng nghĩa của 謝る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao