講釈 (n, vs)
こうしゃく [GIẢNG THÍCH]
◆ sự thuyết trình; thuyết trình; lên lớp; giảng viên; bài giảng
英語講釈
Giảng viên tiếng anh
彼は大学の講釈だった
Ông ấy từng là giảng viên đại học
彼女は会うといつも講釈から始まる
lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp
その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった
Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao