講習会 (n)
こうしゅうかい [GIẢNG TẬP HỘI]
◆ khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
私の部署のために講習会を開きたいのですが
Tôi muốn mở một khóa học (khóa học ngắn hạn, khóa giảng ngắn ngày) cho phòng ban tôi
看護師たちが緩和ケアについてもっとよく知るための講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた
Bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao