講演する (vs)
こうえん [GIẢNG DIỄN]
◆ giảng; phát biểu
その政治家は日本の将来について長々と講演した。
Chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của Nhật Bản.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao