講座
こうざ [GIẢNG TỌA]
◆ bàn toán
◆ khóa học
私はラジオの英会話講座を聞いて英語を勉強した。
Tôi học tiếng Anh bằng cách nghe khóa học hội thoại tiếng Anh trên đài.
兄は大学の英米語講座を聴講した。
Anh trai tôi tham dự một khóa học tiếng Anh Mỹ ở trường đại học. .
Từ đồng nghĩa của 講座
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao