謁見 (n, vs)
えっけん [YẾT KIẾN]
◆ sự xem; sự thưởng thức
謁見室
phòng xem
謁見を許される
được xem
祖母は50年前女王に謁見したときのことをまだ思い出すことができる
bà tôi vẫn nhớ về lần xem (nhìn thấy) nữ hoàng 50 năm cách đây
Từ đồng nghĩa của 謁見
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao