謀る (v5r, vt)
はかる [MƯU]
◆ lừa; tính kế
彼にまんまと謀られた
bị anh ấy lừa
◆ mưu cầu
利益を謀る
mưu cầu lợi nhuận
◆ mưu mô; mưu đồ
悪事を謀る
âm mưu làm việc xấu .
Từ đồng nghĩa của 謀る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao