諸飾り (n)
もろかざり [CHƯ SỨC]
◆ decorating the alcove of a tea room with a hanging scroll and flowers (in more formal tea ceremonies, during only the first and second half respectively)
◆ style of decorating a traditional Japanese room (esp. a study) in which incense, a pair of vases and a pair of candlesticks are placed on a table in front of a trio of hanging scrolls
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao