諷刺
ふうし [PHÚNG THỨ]
◆ lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
◆ giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic
◆ lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai
◆ lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh
◆ bài văn đả kích
Từ đồng nghĩa của 諷刺
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao