論理的 (adj-na)
ろんりてき [LUẬN LÍ ĐÍCH]
◆ một cách logic
この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。
Bài luận văn này ai viết đấy? Người viết thật là lô gíc. .
彼女は多忙を極めると、しばしば非論理的なことをする
Những khi rất bận cô ấy thường làm việc không logic chút nào cả .
Từ trái nghĩa của 論理的
Từ đồng nghĩa của 論理的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao